Chinese to Vietnamese

How to say 朋友,刘涛,他是个憨贼 in Vietnamese?

Bạn tôi, lưu tao, ông là một tên trộm

More translations for 朋友,刘涛,他是个憨贼

刘涛  🇨🇳🇬🇧  Liu tao
Hello,刘涛  🇨🇳🇬🇧  Hello, Liu Tao
他是一个好朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes a good friend
朋友说他是  🇨🇳🇬🇧  A friend said he was
刘涛的铅笔是长的  🇨🇳🇬🇧  Liu Taos pencil is long
他朋友  🇨🇳🇬🇧  His friend
他有两个朋友  🇨🇳🇬🇧  He has two friends
你是个憨皮  🇨🇳🇬🇧  Youre a scoundrer
我是他女朋友  🇨🇳🇬🇧  Im his girlfriend
他是我男朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes my boyfriend
我和他是朋友  🇨🇳🇬🇧  He and I are friends
他是我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes my friend
他们是好朋友  🇨🇳🇬🇧  They are good friends
他是个贼眉鼠眼的人  🇨🇳🇬🇧  He is a thief with his eyebrows
我一个朋友,他朋友在越南  🇨🇳🇬🇧  A friend of mine, his friend in Vietnam
他只是一个室友,称不上是朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes just a roommate, not a friend
他有多少个朋友  🇨🇳🇬🇧  How many friends does he have
涛涛是笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Tao Tao is an idiot
他们三个是我的好朋友  🇨🇳🇬🇧  The three of them are my good friends
很多朋友说他是个帅哥  🇨🇳🇬🇧  A lot of friends say hes a handsome guy

More translations for Bạn tôi, lưu tao, ông là một tên trộm

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
涛涛  🇨🇳🇬🇧  Tao Tao
郝涛涛  🇨🇳🇬🇧  Tao Tao
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
陶  🇨🇳🇬🇧  Tao
涛  🇨🇳🇬🇧  Tao
涛涛是笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Tao Tao is an idiot
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
陶龙  🇨🇳🇬🇧  Tao Long
绵涛  🇨🇳🇬🇧  Mian Tao
王涛  🇨🇳🇬🇧  Wang tao
陶兄  🇨🇳🇬🇧  Tao brother