Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
涛涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Tao | ⏯ |
郝涛涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Tao | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
陶 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao | ⏯ |
涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao | ⏯ |
涛涛是笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Tao is an idiot | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
陶龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Long | ⏯ |
绵涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Mian Tao | ⏯ |
王涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang tao | ⏯ |
陶兄 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao brother | ⏯ |