哪里有吃的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat | ⏯ |
哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the good food | ⏯ |
请问哪里有吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat, please | ⏯ |
现在哪里有吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat now | ⏯ |
附近哪里有吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the food nearby | ⏯ |
请问哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres something delicious | ⏯ |
哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
哪里有好吃的烤肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the good roast | ⏯ |
哪里有海鲜吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there any seafood to eat | ⏯ |
哪里有中餐吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there Chinese food to eat | ⏯ |
这里哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
这里附近哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the good food near here | ⏯ |
这里哪里有吃牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres steak here | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres there to eat | ⏯ |
这附近哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the good food near here | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
美女周边有哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the beauty going | ⏯ |
在哪里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat | ⏯ |
哪里有卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres it for sale | ⏯ |
小姐,请问哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, wheres the good food | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |