哪里有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the lady | ⏯ |
这附近哪里有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the lady around here | ⏯ |
小姐,请问哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, wheres the good food | ⏯ |
这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady here | ⏯ |
我想找一个小姐姐玩一下,哪里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a little sister to play with | ⏯ |
小姐小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss | ⏯ |
你去哪了呢?小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been? Little sister | ⏯ |
有小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady | ⏯ |
哪里有小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the little girl | ⏯ |
哪里有小卖店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the shop | ⏯ |
哪里有小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the little girl | ⏯ |
小姐,请问哪里在卖机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, where are you selling tickets | ⏯ |
小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister | ⏯ |
你姐姐在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
特小姐,公园里有河吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss T. T. Is there a river in the park | ⏯ |
二小姐,公园里有河吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss TWO, is there a river in the park | ⏯ |
有没有小姐玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady to play with | ⏯ |
好小姐好小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good lady, good lady | ⏯ |
我是家里最小的小弟弟,我有两个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I am the youngest brother in my family, and I have two sisters | ⏯ |
Hello小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello little sister | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |