Chinese to Vietnamese

How to say 不打包了 in Vietnamese?

Đừng đóng gói

More translations for 不打包了

打包  🇨🇳🇬🇧  Packaged
打包  🇨🇳🇬🇧  pack
打包  🇨🇳🇬🇧  Packaged
是不是要打包  🇨🇳🇬🇧  Do you want to pack
打包机  🇨🇳🇬🇧  Charter
打包盒  🇨🇳🇬🇧  Packing box
打包带  🇨🇳🇬🇧  Packing belt
打包袋  🇨🇳🇬🇧  Doggy bag
都打包  🇨🇳🇬🇧  All packed
在打包  🇨🇳🇬🇧  In packing
把…打包  🇨🇳🇬🇧  Put... Packaged
打包价  🇨🇳🇬🇧  Package price
请打包  🇨🇳🇬🇧  Please pack
这样不好打包哦  🇨🇳🇬🇧  This is not good packaging oh
才不过打包嗰阵  🇭🇰🇬🇧  Just when you pack
不要了面包  🇨🇳🇬🇧  Dont take the bread
打不开了  🇨🇳🇬🇧  I cant open it
不打扫了  🇨🇳🇬🇧  Dont clean
打包可以吗?打包可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to pack? Is it okay to pack
已经打了两个包装,不会坏的  🇨🇳🇬🇧  has hit two packs, wont be bad

More translations for Đừng đóng gói

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile