长途汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Coach | ⏯ |
乘长途汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 By long-distance bus | ⏯ |
长途汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-distance bus station | ⏯ |
捷途汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Jetway cars | ⏯ |
故意雇佣长途汽车将货物送至港口 🇨🇳 | 🇬🇧 Deliberately hire a long-distance bus to deliver goods to the port | ⏯ |
我要去四方长途汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the four-way bus stop | ⏯ |
汽车跑得越来越快 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is running faster and faster | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
未来汽车会越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be more and more cars in the future | ⏯ |
汽车汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars | ⏯ |
雅加达到越南岘港也没有直飞的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 There were no direct flights from Jakarta to Da Nang, Vietnam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ |
越南有外汇管制吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a foreign exchange control in Vietnam | ⏯ |
长途旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-distance travel | ⏯ |
长途飞行 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-haul flights | ⏯ |
你没有越野车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have an SUV | ⏯ |
汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 automobile | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |