Vietnamese to Chinese

How to say Sở Công Thương Bắc Ninh in Chinese?

BAC 宁工贸易部

More translations for Sở Công Thương Bắc Ninh

quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH  🇨🇳🇬🇧  sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for BAC 宁工贸易部

贸易  🇨🇳🇬🇧  Trade
贸易盈余  🇨🇳🇬🇧  Trade surplus
贸易公司  🇨🇳🇬🇧  Trading company
国际贸易  🇨🇳🇬🇧  International Trade
贸易商行  🇨🇳🇬🇧  Traders Bank
美贸易战  🇨🇳🇬🇧  The U.S. trade war
出口贸易  🇨🇳🇬🇧  Export trade
贸易术语  🇨🇳🇬🇧  Trade terms
外贸部  🇨🇳🇬🇧  Ministry of foreign trade
苏宁易购  🇨🇳🇬🇧  Suning Tesco
中美贸易战  🇨🇳🇬🇧  Sino-US Trade War
中华人民共和国国内贸易部  🇨🇳🇬🇧  Ministry of Domestic Trade of the Peoples Republic of China
制作贸易的吗  🇨🇳🇬🇧  Making trade
开展海上贸易  🇨🇳🇬🇧  Conducting maritime trade
国际贸易组织  🇨🇳🇬🇧  International Trade Organization
恩荣贸易公司  🇨🇳🇬🇧  Enrong Trading Company
你是做贸易的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a trade maker
要熟悉贸易术语  🇨🇳🇬🇧  To be familiar with trade terms
我是做苹果贸易的  🇨🇳🇬🇧  Im on the apple trade
你们公司有做贸易  🇨🇳🇬🇧  Does your company trade