Chinese to Vietnamese

How to say 买东西自己花钱 in Vietnamese?

Mua những thứ và chi tiêu tiền của riêng bạn

More translations for 买东西自己花钱

你自己买东西可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy things by yourself
收起自己的东西  🇨🇳🇬🇧  Put away your stuff
买东西  🇨🇳🇬🇧  Shopping
您自己领东西了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get your own thing
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
因为钱能买到东西  🇨🇳🇬🇧  Because money can buy things
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
自己买吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy it yourself
也可以在网上买自己需要的东西  🇨🇳🇬🇧  You can also buy what you need online
额,大家拿好自己的东西  🇨🇳🇬🇧  Well, everybody take your own things
那你不要去买自己喜欢的东西是吗  🇨🇳🇬🇧  Then you dont want to buy something you like, do you
妈妈叫我自己去楼下买一点,买一点东西吃  🇨🇳🇬🇧  Mother told me to go downstairs to buy some, buy something to eat
花钱买开心  🇨🇳🇬🇧  Spend money to have fun
买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you buy
你去买东西  🇨🇳🇬🇧  You go shopping
17买东西吗  🇨🇳🇬🇧  17 Shopping
买许多东西  🇨🇳🇬🇧  Buy a lot of things
想要买东西  🇨🇳🇬🇧  Want to buy something
去买东西吃  🇨🇳🇬🇧  Go shopping and eat
我去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping

More translations for Mua những thứ và chi tiêu tiền của riêng bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
琪酱,番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Chi sauce, ketchup
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
太极熊  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi Bear
叶思瑩  🇨🇳🇬🇧  Ye Si-chi