Chinese to Vietnamese

How to say 你这里住宿要多少云南的 in Vietnamese?

Bạn muốn ở đây bao nhiêu Vân Nam

More translations for 你这里住宿要多少云南的

连住宿费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to stay
这住宿多少钱一个人啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this accommodation for a person
明天我们的住宿费要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much will we charge for our stay tomorrow
你要住多少天  🇨🇳🇬🇧  How many days are you going to stay
南京酒店住宿  🇨🇳🇬🇧  Nanjing Hotels
云南的  🇨🇳🇬🇧  Yunnans
这里是私人的住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a private stay
住宿有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the accommodation
你们要在这里住多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you staying here
云南  🇨🇳🇬🇧  Yunnan
我要去云南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Yunnan
云南就是这样的  🇨🇳🇬🇧  Thats what Yunnan is all about
住宿  🇨🇳🇬🇧  Accommodation
你们需要住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need accommodation
这里就是云南名族村  🇨🇳🇬🇧  This is the famous village of Yunnan
这个住宿时间是多久  🇨🇳🇬🇧  How long is this stay
你住的那里要一个月付多少租金  🇨🇳🇬🇧  How much rent do you have to pay a month for where you live
你们这里住酒店一晚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay for a nights hotel here
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao

More translations for Bạn muốn ở đây bao nhiêu Vân Nam

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No