Chinese to Vietnamese

How to say 走之前我想给你来个拥抱,可以吗 in Vietnamese?

Tôi muốn cung cấp cho bạn một cái ôm trước khi tôi rời khỏi, okay

More translations for 走之前我想给你来个拥抱,可以吗

我可以给你一个拥抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you a hug
可以给我一个拥抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hug
给我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  Give me a hug
此刻只想给你一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  I just want to give you a hug right now
上班之前,拥抱了妻子  🇨🇳🇬🇧  Before going to work, he hugged his wife
你走之前想见你  🇨🇳🇬🇧  You want to see you before you leave
我之前做给你的材料,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I made the material sands for you before, would you
我想给你一个拥抱。在国外朋友之间可以随便拥抱,但是中国不是完全这样  🇨🇳🇬🇧  I want to give you a hug. You can hug your friends abroad, but China isnt exactly that way
我可以抱你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I hold you
给某人一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  Give someone a hug
你欠我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  You owe me a hug
你想和我拥抱接吻  🇨🇳🇬🇧  You want to hug and kiss me
400个拥抱  🇨🇳🇬🇧  400 hugs
想抱我可以呀  🇨🇳🇬🇧  Want to hold me
拥抱  🇨🇳🇬🇧  Hug
拥抱  🇨🇳🇬🇧  embrace
我喜欢拥抱,希望以后的生活,你每天都能给我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  I like to hug, hope that the future of life, you can give me a hug every day
走之前  🇨🇳🇬🇧  Before you go
我想给你做个服务,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to give you a service, okay
可以抱一抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hold it

More translations for Tôi muốn cung cấp cho bạn một cái ôm trước khi tôi rời khỏi, okay

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing