Chinese to Vietnamese

How to say 那我到时候多退少补给你 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ cung cấp cho bạn trở lại nhiều hơn và ít hơn

More translations for 那我到时候多退少补给你

多退少补  🇨🇳🇬🇧  More backs and less make-up
到时候看多少钱回来,我把那个单子给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you that list when I see how much money to come back
我给你说一下资源,资源不会那么具体,到时多退少补可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you about resources, resources will not be so specific, when more back less make up can be
我们回来再算,多退少补  🇨🇳🇬🇧  Well come back and count again, more back and less
到时候看了多少钱就多少钱  🇨🇳🇬🇧  Its about how much money youve seen
那你给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you give
多还少补  🇨🇳🇬🇧  More and less
那我到时候打的  🇨🇳🇬🇧  Then Ill call then
给我两百押金退房时候退还  🇨🇳🇬🇧  Give me two hundred deposits to return at check-out
我给你看的货,到时候  🇨🇳🇬🇧  Ill show you the goods
我到时候做那个汤圆给你们吃  🇨🇳🇬🇧  Ill make that soup round for you to eat
到时候搓背多少钱的话,你自己补一下就好了  🇨🇳🇬🇧  If youll be back, youll be fine by yourself
那下次义乌交货的时候,补7个给你  🇨🇳🇬🇧  Then the next Yiwu delivery, make up 7 for you
他们到时候会退你162元  🇨🇳🇬🇧  Theyll give you back $162
你退房的时候退你定金  🇨🇳🇬🇧  Return your deposit when you check out
你到时候帮我  🇨🇳🇬🇧  Youll help me then
票的话到时候你给我吗  🇨🇳🇬🇧  What time will you give me the ticket
退税多少  🇨🇳🇬🇧  How much tax refund
我是借给你,到时候你要还我  🇨🇳🇬🇧  Ill lend it to you, and youll have to pay me back
那你能给我多少小费呀  🇨🇳🇬🇧  How much can you tip me

More translations for Sau đó, tôi sẽ cung cấp cho bạn trở lại nhiều hơn và ít hơn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng