Chinese to Vietnamese

How to say 证件都拿回来了吗 in Vietnamese?

Bạn đã có tất cả các giấy tờ trở lại

More translations for 证件都拿回来了吗

证件有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a document
拿到文件了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get the papers
拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back
件来自加拿大吗  🇨🇳🇬🇧  Is it from Canada
好是保证让他们拿回来  🇨🇳🇬🇧  The good thing is to make sure they get it back
证件  🇨🇳🇬🇧  Documents
证件  🇨🇳🇬🇧  Certificates
回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back
邮件被退回来了  🇨🇳🇬🇧  The mail was returned
学生证件有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any student documents
拿小票回来拿货  🇨🇳🇬🇧  Get the little ticket back and get the goods
证件要续证,需要证件登记  🇨🇳🇬🇧  Documents need to be renewed and registered
快回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back
你回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back
证件照  🇨🇳🇬🇧  Document photo
东西都拿齐了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get everything
明天拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back tomorrow
用完拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back when youre done
S和M我都帮你拿回来  🇨🇳🇬🇧  Both S and M i got you back
400件你今天来店里拿吗  🇨🇳🇬🇧  400 of which you brought to the store today

More translations for Bạn đã có tất cả các giấy tờ trở lại

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me