Vietnamese to Chinese

How to say Anh đi du lịch hay đi đâu in Chinese?

无论你走到哪里或去哪里

More translations for Anh đi du lịch hay đi đâu

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 无论你走到哪里或去哪里

无论在哪里  🇨🇳🇬🇧  No matter where you are
你走到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
你到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你去哪里?你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? Where are you going
到哪里到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
去哪里去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
去哪里?你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go? Where do you want to go
你去哪里我去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, where do I go
无论你在哪  🇨🇳🇬🇧  No matter where you are
你要到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你到了哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you
无论哪里,跟着我可以  🇨🇳🇬🇧  Wherever you go, what can I do
你到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你好,去哪里?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are we going? Where are you going
哪里人?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man? Where are you going
咱们去哪里走走  🇨🇳🇬🇧  Where are we going for a walk
到哪里去了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
你去哪里  🇨🇳🇬🇧  where are you going
你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you heading