那要刷房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Then brush the house card | ⏯ |
你是需要刷卡,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a swipe, dont you | ⏯ |
房间刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Room swipe | ⏯ |
刷新房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Refresh room card | ⏯ |
刷卡需要手续费 🇨🇳 | 🇬🇧 A handling fee is required for the swipe | ⏯ |
交房租能刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay my rent and get a credit card | ⏯ |
刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Swipe the card | ⏯ |
那您不需要房卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you need a room card | ⏯ |
你是要刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to swipe your card | ⏯ |
续住房间,需要重新刷一下卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to re-swipe the card in the house | ⏯ |
刷卡刷卡 🇭🇰 | 🇬🇧 Swipe the card | ⏯ |
我预订了今晚的房间 需要刷新房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked the room tonight and needed to refresh the room card | ⏯ |
我要刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to swipe the card | ⏯ |
另外的房卡还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another room card | ⏯ |
刷卡对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Swipe, right | ⏯ |
是刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a swipe | ⏯ |
我能刷卡吗?刷卡消费 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I swipe a card? Swipe consumption | ⏯ |
房帐还是刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room account or the card | ⏯ |
我需要2张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I need 2 room cards | ⏯ |
刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge, please | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |