现在还没有收拾东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent packed up yet | ⏯ |
还没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet received | ⏯ |
还没有签收 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been signed yet | ⏯ |
还没有收到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you received it yet | ⏯ |
我还没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received it yet | ⏯ |
还没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received it yet | ⏯ |
还没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at work yet | ⏯ |
还有菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 And the food didnt go up | ⏯ |
我们有个面条还没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a noodle yet | ⏯ |
样品还没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Samples havent been received yet | ⏯ |
玻璃还没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The glass hasnt been received yet | ⏯ |
还没有收到款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent received the money yet | ⏯ |
还在没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still confiscated | ⏯ |
钱还没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The money hasnt been received yet | ⏯ |
收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack | ⏯ |
没事儿的时候还要咱俩一起收拾收拾我的箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 When were all right, were going to have to pack my suitcases together | ⏯ |
还没有上去过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there yet | ⏯ |
你有没有什么想吃的?有汉堡薯条啊,还有收拾完呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything to eat? Theres hamburger fries and packs | ⏯ |
还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet | ⏯ |
还没上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent served yet | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |