Chinese to Vietnamese

How to say 我要我的工具包 in Vietnamese?

Tôi muốn bộ của tôi

More translations for 我要我的工具包

工具包  🇨🇳🇬🇧  Kit
需要工具  🇨🇳🇬🇧  Tools are required
包包是用来装这些工具的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the bag used to load these tools
我们都是工具  🇨🇳🇬🇧  Were all tools
工具  🇨🇳🇬🇧  tool
工具  🇨🇳🇬🇧  Tools
工具  🇨🇳🇬🇧  Tools
我要买包包  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a bag
工作工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for work
查工具的茶  🇨🇳🇬🇧  Check the tea for the tool
我想要玩具  🇨🇳🇬🇧  I want toys
我要卖家具  🇨🇳🇬🇧  I want to sell furniture
我做了手工玩具  🇨🇳🇬🇧  I made handmade toys
我要买包  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a bag
我要四包  🇨🇳🇬🇧  I want four packs
我要8包  🇨🇳🇬🇧  I want eight packs
我要打包  🇨🇳🇬🇧  I want to pack
我要打包  🇨🇳🇬🇧  Im going to pack
我的玩具  🇨🇳🇬🇧  My toys
小工具  🇨🇳🇬🇧  Gadgets

More translations for Tôi muốn bộ của tôi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i