Chinese to Vietnamese

How to say 请问去咸宁在哪里去 in Vietnamese?

Ông có thể cho tôi biết đi đâu để đến Xianning

More translations for 请问去咸宁在哪里去

请问去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go, please
请问去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, please
请问你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, please
请问去哪里转机  🇨🇳🇬🇧  Where to transfer
请问从哪里出去  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to go from here
请问你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, please
你好,请问去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
请问你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where would you like to go, please
请问请问要去哪里检查  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to check
请问你去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, please
请问你要到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, please
请问去哪里吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Where to have breakfast, please
去哪里?请问怎么说  🇨🇳🇬🇧  Where to go? What do you say, please
请问你还要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where else are you going, please
请问去哪里坐巴士  🇨🇳🇬🇧  Where can I go by bus, please
请问美女到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are the beautiful women, please
请问请问在哪修行?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to practice? Where is it
你好,请问我们现在去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are we going now
请问去芭提雅在哪里买票  🇨🇳🇬🇧  Where to buy a ticket to Pattaya
宁波在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is Ningbo

More translations for Ông có thể cho tôi biết đi đâu để đến Xianning

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau