Chinese to Vietnamese

How to say 你这里住宿要要多少越南盾币 in Vietnamese?

Bạn muốn bao nhiêu đồng Việt Nam ở đây

More translations for 你这里住宿要要多少越南盾币

我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
你要住多少天  🇨🇳🇬🇧  How many days are you going to stay
人民币要多少  🇨🇳🇬🇧  How much is the RMB
你需要多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB do you need
你们要在这里住多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you staying here
明天我们的住宿费要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much will we charge for our stay tomorrow
连住宿费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to stay
你们需要住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need accommodation
这住宿多少钱一个人啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this accommodation for a person
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
你要多少台,要多少台  🇨🇳🇬🇧  How many stations do you want, how many do you want
你要多少数量,要要多少码  🇨🇳🇬🇧  How many quantities do you want, how many yards do you want
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
你要多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
南京酒店住宿  🇨🇳🇬🇧  Nanjing Hotels
这个要多少  🇨🇳🇬🇧  How much does this cost

More translations for Bạn muốn bao nhiêu đồng Việt Nam ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here