我现在不能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure right now | ⏯ |
因为我不确定我能不能开 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not sure I can drive | ⏯ |
因为我不能确定行程 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not sure about the itinerary | ⏯ |
有多少拿多少,我不确定有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure how much to take | ⏯ |
现在不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure right now | ⏯ |
我不确定,因为它是几天前寄到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure, because it was sent a few days ago | ⏯ |
我不确定,因为它是几天前收到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure because it was received a few days ago | ⏯ |
因为我的现金不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont have much cash | ⏯ |
现在还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
我很确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretti for sure | ⏯ |
我不确定,因为要看工程的进度 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure, because it depends on the progress of the project | ⏯ |
我可能要住很多天 🇨🇳 | 🇬🇧 I may have to live for many days | ⏯ |
因为现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its busy right now | ⏯ |
有太多不确定因素 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres so much uncertainty | ⏯ |
我很开心,因为现在是冬季 🇨🇳 | 🇬🇧 I am very happy, because it is winter | ⏯ |
因为我只是需要有气就可以,但是我不需要精确到多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I just need to be gasable, but I dont need to be precise | ⏯ |
我不确定我还剩下多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure how much time I have left | ⏯ |
你要住多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay | ⏯ |
我不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure | ⏯ |
现在还不能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure yet | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |