Vietnamese to Chinese

How to say Cần đâu tên gì anh in Chinese?

您需要什么名称

More translations for Cần đâu tên gì anh

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English

More translations for 您需要什么名称

名称长什么名称,打什么发票  🇨🇳🇬🇧  What name is long and what invoice is the invoice
您需要什么  🇨🇳🇬🇧  What do you need
您都需要什么  🇨🇳🇬🇧  What do you need
您需要什么呢  🇨🇳🇬🇧  What do you need
会议名称叫什么?您知道吗  🇨🇳🇬🇧  What is the name of the meeting? Did you know that
发票名称是什么  🇨🇳🇬🇧  What is the invoice name
您需要喝点什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to drink
请问您需要什么  🇨🇳🇬🇧  What do you need, please
您需要什么帮助  🇨🇳🇬🇧  How can I help you
有什么需要帮您  🇨🇳🇬🇧  How can I help you
你好,您需要什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what do you need
您需要什么菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need any food
您需要什么服务  🇨🇳🇬🇧  What services do you need
您有什么需要的  🇨🇳🇬🇧  What do you need
您什么时候需要  🇨🇳🇬🇧  When do you need it
需要容量标示,不需要名称  🇨🇳🇬🇧  Capacity marking required, no name required
您好有什么需要帮到您  🇨🇳🇬🇧  Hello, what needs to help you
请问您有什么需要  🇨🇳🇬🇧  What do you need
请问您有什么需要  🇨🇳🇬🇧  What do you need, please
您还有什么需要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything else to need