等一下你要回来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and youll be back to pick up the boss | ⏯ |
我去跟老板说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to the boss | ⏯ |
1747回去的话,等一下你要来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 1747 Go back, wait a minute to pick up the boss | ⏯ |
老板等下要不要一起回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will the boss wait to come back together | ⏯ |
我们一直跟这他车过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been with this car | ⏯ |
我要先跟老板报告一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to report it to the boss first | ⏯ |
老师,你跟我过来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, you come with me | ⏯ |
等老板来了问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till the boss comes and asks him | ⏯ |
他说过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He said come and pick us up | ⏯ |
我等一下就不来接你了,你直接跟我妈妈这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont pick you up when I wait, you come directly to my mothers side | ⏯ |
我们跟着他的车一直跑过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 We followed his car and ran all the way | ⏯ |
稍等一下他过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for him to come to me | ⏯ |
让老师一直等他 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the teacher wait for him all the time | ⏯ |
接我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up my boss | ⏯ |
我做不了主等老板过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait for the boss to come over | ⏯ |
我跟他们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them | ⏯ |
等你过来直接睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come over and go straight to sleep | ⏯ |
他过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to pick me up | ⏯ |
接下来会一直下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It will rain all the time | ⏯ |
你可以直接跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just talk to me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |