Chinese to Vietnamese

How to say 不了 in Vietnamese?

Không

More translations for 不了

不了,刷不了  🇨🇳🇬🇧  No, I cant brush it
不了  🇨🇳🇬🇧  No
用不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant use it
受不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
唉,不洗了,不洗了  🇨🇳🇬🇧  Alas, no washing, no washing
不用了不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
我不睡了,睡不着了  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping, I cant sleep
不,你不爱了  🇨🇳🇬🇧  No, you dont love it
回不了头了  🇨🇳🇬🇧  I cant go back
我受不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant bear it
不了,太晚了  🇨🇳🇬🇧  No, its too late
低不了  🇨🇳🇬🇧  Its not low
不说了  🇨🇳🇬🇧  Do not say
不能了  🇨🇳🇬🇧  I cant
不忙了  🇨🇳🇬🇧  Im not busy
不要了  🇨🇳🇬🇧  No more
不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going
了不起  🇨🇳🇬🇧  Amazing
不做了  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
不用了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont have to

More translations for Không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng