Chinese to Vietnamese

How to say 你叫我一声老婆 in Vietnamese?

Anh gọi một vợ

More translations for 你叫我一声老婆

叫老婆  🇨🇳🇬🇧  Call a wife
我老婆叫了一句  🇨🇳🇬🇧  My wife called
那你叫一声,我叫什么老师  🇨🇳🇬🇧  Then you call, whats my name
我老婆叫我老乡  🇨🇳🇬🇧  My wife calls me a fellow
我老婆叫了  🇨🇳🇬🇧  My wife called
那你叫我一声彬彬老师  🇨🇳🇬🇧  Then you call me a bin teacher
你能叫我一声彬彬老师吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a teacher
我老婆叫杨晓兰  🇨🇳🇬🇧  My wifes name is Yang Xiaolan
我老婆叫龙爱菊  🇨🇳🇬🇧  My wifes name is Dragon Ai Ju
我老婆叫龙恩菊  🇨🇳🇬🇧  My wifes name is Long Enju
我老婆叫龙二菊  🇨🇳🇬🇧  My wifes name is Dragon Ii Ju
我的老婆叫李艳  🇨🇳🇬🇧  My wifes name is Li Yan
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
我想你老婆,我爱你老婆。一辈子都爱你  🇨🇳🇬🇧  I miss your wife, I love you. Love you all my life
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
你老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
你是我老婆  🇨🇳🇬🇧  Youre my wife
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, wife
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  Darling I love you
我是你老婆  🇨🇳🇬🇧  Im your wife

More translations for Anh gọi một vợ

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like