归属 🇨🇳 | 🇬🇧 Belong | ⏯ |
爱的归属 🇨🇳 | 🇬🇧 The Attribution of Love | ⏯ |
你们住的这个地方属于哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city do you live in | ⏯ |
在这几个地点 🇨🇳 | 🇬🇧 In these places | ⏯ |
这个天这个点:被窝真是个好地方……………………… 🇨🇳 | 🇬🇧 This point of the day: the bed is really a good place... ... .. | ⏯ |
这个是点香的点,这个点这种 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a point of smell, this point this one | ⏯ |
我要到这个地点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this place | ⏯ |
他只是你心里的一个结 不是你最终的归属 适可而止 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes just a knot in your heart, not your ultimate attribution | ⏯ |
你是属于个人个人车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a personal car | ⏯ |
不是这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not this place | ⏯ |
这个地 🇨🇳 | 🇬🇧 This place | ⏯ |
这是专属于你的原声 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the original sound thats yours | ⏯ |
归家是生活。不归是本性 🇨🇳 | 🇬🇧 Home is life. Its nature not to belong | ⏯ |
点这个你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good at this | ⏯ |
这里是地震观测点 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the seismic observation point | ⏯ |
是属于 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, yes | ⏯ |
你是不是属蛇的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a snake | ⏯ |
这个不是重点 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not the point | ⏯ |
这个就是地铁口 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the subway entrance | ⏯ |
这个地图是中国 🇨🇳 | 🇬🇧 This map is China | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |