去海边怎么坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the beach by car | ⏯ |
坐什么车 🇨🇳 | 🇬🇧 What car to take | ⏯ |
坐车吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What to eat in the car | ⏯ |
你坐什么车来的 🇨🇳 | 🇬🇧 What car did you come in | ⏯ |
怎么坐车去 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get by car | ⏯ |
请问去机场坐什么车 🇨🇳 | 🇬🇧 What bus do you want to take to the airport, please | ⏯ |
明天坐什么车去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 What bus will you take to Chiang Mai tomorrow | ⏯ |
温岭坐什么车 🇨🇳 | 🇬🇧 What car does Wenling take | ⏯ |
去坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Go take the bus | ⏯ |
明天你们去吉首火车站坐什么车去 🇨🇳 | 🇬🇧 What bus will you take to Jishou Railway Station tomorrow | ⏯ |
你好,请问去岳阳坐什么车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what car do you take to Yueyang | ⏯ |
我坐的车是到发了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did I get in the car | ⏯ |
请问到伦敦的话,怎么坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I take a bus if I get to London, please | ⏯ |
怎么坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get by car | ⏯ |
你坐什么去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you sit by to go to school | ⏯ |
请问到华盛顿坐什么车回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What car do you take back to Washington, D.C., please | ⏯ |
你什么时候去的上海 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go to Shanghai | ⏯ |
我想去旅游景点怎么走?坐什么车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I want to go to the tourist attractions? What car | ⏯ |
美国洛杉矶,坐什么车 🇨🇳 | 🇬🇧 What car do you take in Los Angeles, USA | ⏯ |
我坐公交车去的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went by bus | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |