15*ÂShowei Gel üd Tam 🇨🇳 | 🇬🇧 15SShowei Gel?d Tam | ⏯ |
ΠΙΠ Μιο ΡΟΝ« . ΚΆΛΙ) Νμψε . el)Ns . ςι,0Ν ,TAM. 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a . . . Im smh.co.- el) Ns . S., 0, TAM. | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
三三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle | ⏯ |
三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle | ⏯ |
三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle | ⏯ |
三角形二 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle two | ⏯ |
八个三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight triangles | ⏯ |
等边三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Equilateral triangle | ⏯ |
全等三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 All-equilateral triangles | ⏯ |
相似三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Similar triangles | ⏯ |
三角形怎么读 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you read a triangle | ⏯ |
有几个三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 How many triangles are there | ⏯ |
三角形,圆形,正方形,长方形,矩形 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle, Round, Square, Rectangular, Rectangular | ⏯ |
正方形椭圆形,月牙形长方形圆形五角星三角形,半圆形 🇨🇳 | 🇬🇧 Square oval, crescent-shaped rectangular round pentagon almost, semi-circular | ⏯ |
五角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Pentagon | ⏯ |
八角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Octagonal | ⏯ |
他的身体是三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 His body is triangular | ⏯ |
三角龙,三角龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle dragon, trigonometry | ⏯ |
这个盒子是三角形的 🇨🇳 | 🇬🇧 The box is triangular | ⏯ |
五角星形 🇨🇳 | 🇬🇧 Five-pointed star | ⏯ |
三角 🇨🇳 | 🇬🇧 triangle | ⏯ |
我能看见一些三角形和圆形的 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see some triangles and circles | ⏯ |