Vietnamese to Chinese

How to say Đi tè xong chuyển xe đi sân bay in Chinese?

完成前往机场的穿梭巴士

More translations for Đi tè xong chuyển xe đi sân bay

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay

More translations for 完成前往机场的穿梭巴士

穿梭  🇨🇳🇬🇧  Shuttle
机场巴士在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Wheres the airport bus
去机场有巴士去吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bus to the airport
巴士到机场40分钟  🇨🇳🇬🇧  The bus is 40 minutes from the airport
可以预定机场巴士  🇨🇳🇬🇧  Airport buses can be booked
我想到机场有哪边有机场巴士  🇨🇳🇬🇧  I think of the airport bus on which side of the airport
可以预定机场巴士吗  🇨🇳🇬🇧  Can I book an airport bus
机场大巴  🇨🇳🇬🇧  Airport Bus
机场大巴  🇨🇳🇬🇧  Airport bus
去机场的大巴  🇨🇳🇬🇧  Bus to the airport
提前完成  🇨🇳🇬🇧  Finish ahead of time
你好,我预订了你们的房间,我想问一下你们的机场穿梭巴士是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, I have booked your room, I would like to ask your airport shuttle bus is free
请问去机场的巴士站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop to the airport, please
你知道这边的机场巴士在哪里  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the airport bus is here
巴士  🇨🇳🇬🇧  Bus
去东阳镇酒店有免费穿梭巴吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a free shuttle bus to Dongyang Town Hotel
往机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
往机场的路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
请问机场泰国的机场往哪边走  🇨🇳🇬🇧  What way does the airport in Thailand go
提前完成任务  🇨🇳🇬🇧  Complete the task ahead of time