证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Documents | ⏯ |
证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Certificates | ⏯ |
姑姑的证件 🇨🇳 | 🇬🇧 aunts papers | ⏯ |
证件要续证,需要证件登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Documents need to be renewed and registered | ⏯ |
证件照 🇨🇳 | 🇬🇧 Document photo | ⏯ |
办理证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Documents are processed | ⏯ |
出示证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Present your ID | ⏯ |
证件有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a document | ⏯ |
身份证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Identity documents | ⏯ |
证件号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Document number | ⏯ |
公司证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Company documents | ⏯ |
复印证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Copying documents | ⏯ |
请给我你的证件,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me your ID, please | ⏯ |
请出示您的证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me your ID | ⏯ |
我需要什么证件 🇨🇳 | 🇬🇧 What documents do I need | ⏯ |
澳洲签证的在职证明文件 🇨🇳 | 🇬🇧 On-the-job supporting documents for Australian visas | ⏯ |
这个是我老婆的证件办的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my wifes document | ⏯ |
证件在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the document | ⏯ |
还有你自己的证件 复印件 🇨🇳 | 🇬🇧 And your own id, a copy | ⏯ |
请您出示您的证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me your ID | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
id 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
我的ID 🇨🇳 | 🇬🇧 My ID | ⏯ |
授权ID 🇨🇳 | 🇬🇧 Authorization ID | ⏯ |
ID多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the ID | ⏯ |
身份证 🇨🇳 | 🇬🇧 ID | ⏯ |
Moisturizer 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
현및샴푸 모근같화+볼륨단러 🇨🇳 | 🇬🇧 . Id | ⏯ |
シーディー 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
에이지 투우기나스 예라고 로즈 쉬어 세럼 베이스 정 기능성 하장콤 미백+주콤개선 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
昊昊 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
湯圓 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
-리-피 나이 죄빛에센스를 시작할 때 🇨🇳 | 🇬🇧 -Id | ⏯ |
ID,没有带 🇨🇳 | 🇬🇧 ID, not with | ⏯ |
id 告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 id tell me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |