粤语 🇨🇳 | 🇬🇧 Cantonese | ⏯ |
那你说粤语 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you speak Cantonese | ⏯ |
你会粤语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Cantonese | ⏯ |
是的 粤语歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Cantonese songs | ⏯ |
所以你会粤语 🇨🇳 | 🇬🇧 So you can speak Cantonese | ⏯ |
唱些粤语歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing some Cantonese songs | ⏯ |
粤语怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you speak Cantonese | ⏯ |
普通话还是粤语 🇨🇳 | 🇬🇧 Mandarin or Cantonese | ⏯ |
你会讲中文或者是粤语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese or Cantonese | ⏯ |
粤泰 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong-Thai | ⏯ |
粤妆 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Makeup | ⏯ |
你说的英语我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say in English | ⏯ |
我听不懂你说的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand the language you speak | ⏯ |
你是不是要去粤垦路 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Guangdong Ken Road | ⏯ |
我说的俄语你听得懂不 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand the Russian siphone I speak | ⏯ |
我说的俄语,你听得懂不 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak Russian, dont you understand | ⏯ |
我说英语,你能听懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak English, can you understand | ⏯ |
我最喜欢的是粤菜 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite is Cantonese | ⏯ |
那就是为什么她的粤语非常的流利 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why shes fluent in Cantonese | ⏯ |
你的母语不是英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your native language English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |