你看看,这是我们的订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, is this our order | ⏯ |
呃,这个是订单号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh, is this the order number | ⏯ |
这个是你上次的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your last order | ⏯ |
这是你订单的数量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the quantity of your order | ⏯ |
你是需要这个订单的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a picture of this order | ⏯ |
还是上次这个订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or the last time this order was ordered | ⏯ |
这个是新订单,之前的订单己取消 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a new order, the previous order has been cancelled | ⏯ |
你好,这个订单是明天出货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is this order coming out tomorrow | ⏯ |
是大订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a big order | ⏯ |
这是最后的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the last order | ⏯ |
订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Orders | ⏯ |
这是你们家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your house | ⏯ |
打印这个订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Print this order | ⏯ |
你要取消这个订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre canceling this order | ⏯ |
这是酒店订单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a hotel order | ⏯ |
你不是说是大订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say it was a big order | ⏯ |
你的订单四个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Four colors of your order | ⏯ |
你的订单有要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any requirement for your order | ⏯ |
那这次的订单,补7个给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then this order, make up seven for you | ⏯ |
这四个订单我无法查询到,他不是我的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 These four orders I cant find, he is not my order | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |