可以再给我个塑料袋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me another plastic bag | ⏯ |
要塑料袋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a plastic bag | ⏯ |
给我一个塑料袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a plastic bag | ⏯ |
需要塑料袋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need a plastic bag | ⏯ |
然后用塑料袋子1kg装1袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Then put 1 bag in a plastic bag | ⏯ |
塑料袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Plastic bag | ⏯ |
塑料袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Plastic bags | ⏯ |
你好,可以帮我拿一下东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you get something for me | ⏯ |
有塑料袋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a plastic bag | ⏯ |
我可以要一只袋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a bag | ⏯ |
可以给我一个袋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a bag | ⏯ |
可以帮我打印个东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you print something for me | ⏯ |
可以帮我找一找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find one | ⏯ |
你可以帮我们装好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you install it for us | ⏯ |
塑料口袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Plastic pockets | ⏯ |
有没有塑料包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any plastic bags | ⏯ |
你可以再给我一个袋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me another bag | ⏯ |
用纸袋子代替塑料袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace plastic bags with paper bags | ⏯ |
可以再给我一个袋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me another bag | ⏯ |
我能打开塑料袋 🇨🇳 | 🇬🇧 I can open the plastic bag | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |