Vietnamese to Chinese

How to say Đau bụng quá trời in Chinese?

过度腹痛

More translations for Đau bụng quá trời

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 过度腹痛

腹痛  🇨🇳🇬🇧  Abdominal pain
腹痛腹泻  🇨🇳🇬🇧  Abdominal pain diarrhea
腹部疼痛  🇨🇳🇬🇧  Abdominal pain
腹部经常有腹痛、胀气吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often have abdominal pain and bloating in your abdomen
我的小腹好痛  🇨🇳🇬🇧  My little abdomen hurts
我的腹部很痛  🇨🇳🇬🇧  My abdomen hurts
过度使用的不痛不痒  🇨🇳🇬🇧  Overuse is not painful and itchy
什么时候开始腹痛的  🇨🇳🇬🇧  When did you start abdominal pain
度过  🇨🇳🇬🇧  Spend
过度  🇨🇳🇬🇧  Excessive
你觉得你左下腹的疼痛  🇨🇳🇬🇧  You feel pain in your lower left abdomen
过热度  🇨🇳🇬🇧  Overheating
腹部  🇨🇳🇬🇧  Abdominal
腹泻  🇨🇳🇬🇧  Diarrhea
腹板  🇨🇳🇬🇧  Abdominal plate
空腹  🇨🇳🇬🇧  Fasting
腰腹  🇨🇳🇬🇧  Waist
腹胀  🇨🇳🇬🇧  Abdominal distension
腹黑  🇨🇳🇬🇧  Belly black
剖腹  🇨🇳🇬🇧  Exploratory