Chinese to Vietnamese

How to say 你来霞浦几天呢 in Vietnamese?

Có bao nhiêu ngày bạn đến Xiapu

More translations for 你来霞浦几天呢

霞浦特产  🇨🇳🇬🇧  Xiapu specialty
你们过来玩儿几天呢  🇨🇳🇬🇧  How many days are you coming to play
你要住几天呢  🇨🇳🇬🇧  How many days are you going to stay
有几天呢  🇨🇳🇬🇧  Its been a few days
你来遵义几年呢  🇨🇳🇬🇧  How many years have you come to Zunyi
我说霞霞霞  🇨🇳🇬🇧  I said Xia Xiaxia
你在这里住几天呢  🇨🇳🇬🇧  How many days do you stay here
霞浦的紫菜,懂得怎么吃吗  🇨🇳🇬🇧  Xiapus purple vegetables, know how to eat
冬天要几点呢  🇨🇳🇬🇧  What time is winter
霞  🇨🇳🇬🇧  Xia
你来广州几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days have you been in Guangzhou
明天几点来接你  🇨🇳🇬🇧  What time to pick you up tomorrow
你来这里呆几天  🇨🇳🇬🇧  How many days are you here
你明天几点的飞机呢  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to fly tomorrow
倩倩呢,中国浦东  🇨🇳🇬🇧  Wheres Pudong, China
浦东几号航站楼  🇨🇳🇬🇧  Whats the terminal in Pudong
哪天再来呢  🇨🇳🇬🇧  Come back someday
大概几点过来呢  🇨🇳🇬🇧  Whats probably a few times
明天几点入住呢  🇨🇳🇬🇧  What time to check in tomorrow
你明天回浦东机场  🇨🇳🇬🇧  Youre going back to Pudong Airport tomorrow

More translations for Có bao nhiêu ngày bạn đến Xiapu

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
霞浦特产  🇨🇳🇬🇧  Xiapu specialty
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao