我再重新算一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it again | ⏯ |
重新拍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Reshoot it | ⏯ |
称一下这个行李箱有多重 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this suitcase | ⏯ |
这张转帐单重新拍一下,看不到多少 🇨🇳 | 🇬🇧 This transfer bill is re-shot, I cant see much | ⏯ |
你现在重新调用一下再做一个我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 youre now recalling and doing another ill see | ⏯ |
我再重复一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill repeat it | ⏯ |
我再看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take another look | ⏯ |
稍等一下,我问一下看有没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, I ask if there is anything | ⏯ |
我在算我再重新算一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im counting me to do it again | ⏯ |
我想称一下这个行李多重 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to weigh this baggage | ⏯ |
我看一下好不 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see if its okay | ⏯ |
我今天重新看一下价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at the price again today | ⏯ |
请问一下,这边有车吗?我们想把行李称一下重量 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there a car here? We want to weigh our luggage | ⏯ |
把手机重启一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Restart your phone | ⏯ |
一下就不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at once | ⏯ |
重新录下指纹,我重新给你检测一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Rerecord your fingerprints, and Ill re-test it for you | ⏯ |
再把床整理一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the bed together again | ⏯ |
三,先试一下,不行再调 🇨🇳 | 🇬🇧 Three, try it first, not again | ⏯ |
我需要重新测量一下你的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to remeasure your factory | ⏯ |
我再去一下银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the bank again | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |