她居然说我们有夫妻相 🇨🇳 | 🇬🇧 She actually said we had a couple | ⏯ |
我的一个好朋友说,我们很有夫妻相 🇨🇳 | 🇬🇧 A good friend of mine said we had a very husband and wife | ⏯ |
她知道我们是夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 She knows were husband and wife | ⏯ |
我的一个好朋友说,我们很有夫妻相似的神情 🇨🇳 | 🇬🇧 A good friend of mine said we had a similar look to husband and wife | ⏯ |
你们夫妻俩 🇨🇳 | 🇬🇧 You husband and wife | ⏯ |
我们俩在一起没有问题,我们是永久的朋友,不是夫妻的夫妻,他们会相信的 🇨🇳 | 🇬🇧 We have no problem together, we are permanent friends, not couples, they will believe | ⏯ |
夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 spouse | ⏯ |
夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 Couple | ⏯ |
我们很相似 🇨🇳 | 🇬🇧 Were similar | ⏯ |
你们俩夫妻也是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you two husband and wife, too | ⏯ |
我妻子说她的眼睛很大 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife says her eyes are big | ⏯ |
夫妻俩 🇨🇳 | 🇬🇧 The couple | ⏯ |
你们夫妻真好!真幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so nice to husband and wife! Im so happy | ⏯ |
她们说很好的音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 They say good music | ⏯ |
他们很相亲相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 They love each other very much | ⏯ |
你们很相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You love each other very much | ⏯ |
我们先结婚后恋爱,我们就认定我们就是夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 We get married and then fall in love, and we decide were husband and wife | ⏯ |
他们都很相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 They all believe in me | ⏯ |
他们两个是快乐的夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them are happy couples | ⏯ |
你们夫妻俩平安夜平安 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your husband are safe on Christmas Eve | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |