客户介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer Introduction to Customers | ⏯ |
客户转介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer referral to the customer | ⏯ |
你能帮我介绍客户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you introduce my client to me | ⏯ |
我给你介绍一下你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you about your work | ⏯ |
你也要帮我介绍介绍你们那边的客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd also like to introduce me to your clients | ⏯ |
可不可以给我介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you introduce me to the customer | ⏯ |
你好需要增量吗(给你介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need incrementals (introduce you to customers) | ⏯ |
你在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
你给我介绍客户,后面你坐车可以免费 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduce me to the customer, you can take a car after free | ⏯ |
你要介绍我们去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
是贝尔介绍我去工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was Bell who introduced me to work | ⏯ |
你在哪里工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
现在客户过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the customer has | ⏯ |
我给你介绍个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to someone | ⏯ |
你可以介绍给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can introduce it to me | ⏯ |
我给你介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to you | ⏯ |
她介绍你们来工作的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she introduce you to work | ⏯ |
你介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduced it | ⏯ |
我们回去了,给你介绍人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, introducing you | ⏯ |
你妹妹在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |