Chinese to Vietnamese

How to say 有一股很特殊的香味 in Vietnamese?

Có một mùi hương rất đặc biệt

More translations for 有一股很特殊的香味

特殊的  🇨🇳🇬🇧  Especial
特殊的  🇨🇳🇬🇧  Special
特殊  🇨🇳🇬🇧  Special
有股味道  🇨🇳🇬🇧  It smells like that
特别的特殊的  🇨🇳🇬🇧  Special
这里有很多香味  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of scent here
特殊的形式  🇨🇳🇬🇧  Special form
特殊的记忆  🇨🇳🇬🇧  Special memories
有特殊服务吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any special services
他是一个特殊  🇨🇳🇬🇧  He is a special
还有你的香味  🇨🇳🇬🇧  And your scent
买一些特殊的东西  🇨🇳🇬🇧  Buy something special
做一个特殊的蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Make a special cake
这是一个特殊的jieduan  🇨🇳🇬🇧  This is a special jieduan
抱歉,有股酒味  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, theres a smell of wine
因为他没有很香的味道  🇨🇳🇬🇧  Because he doesnt have a good taste
这里还有很多种香味的  🇨🇳🇬🇧  There are many scents here
特殊形貌  🇨🇳🇬🇧  Special appearance
特殊能力  🇨🇳🇬🇧  Special abilities
科学特殊  🇨🇳🇬🇧  Science is special

More translations for Có một mùi hương rất đặc biệt

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always