Chinese to Vietnamese

How to say 我要加油 in Vietnamese?

Tôi muốn tiếp nhiên liệu

More translations for 我要加油

我要加油  🇨🇳🇬🇧  I want to refuel
要加油  🇨🇳🇬🇧  To refuel
我要去加油  🇨🇳🇬🇧  Im going to refuel
加油-加油-加油  🇨🇳🇬🇧  Refueling - Refueling - Refueling
加油加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel, refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
我要加油,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I want to refuel, thank you
我加油  🇨🇳🇬🇧  I refueled
需要加油吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need some fuel
都要加油哦  🇨🇳🇬🇧  All the refueling
你也要加油!  🇨🇳🇬🇧  You need to refuel too
加油,开玩笑,不要相信我们就说加油加油加油,你是最棒的  🇨🇳🇬🇧  Come on, joke, dont believe we say refueling, you are the best
我去加油  🇨🇳🇬🇧  Im going to refuel
加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油!  🇨🇳🇬🇧  Come on
你也要加油哦  🇨🇳🇬🇧  You have to refuel, too
我会加满油  🇨🇳🇬🇧  Ill fill it with oil
9我在加油  🇨🇳🇬🇧  9 Im refueling
我会加油的  🇨🇳🇬🇧  Ill refuel

More translations for Tôi muốn tiếp nhiên liệu

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me