Chinese to Vietnamese

How to say 下次我还约你 in Vietnamese?

Lần tới tôi hỏi anh

More translations for 下次我还约你

我们下次约  🇨🇳🇬🇧  Next time were going to make an appointment
明天我要工作,下次我约你  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow, Ill ask you next time
明天我要工作,下次我约你  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow, and next time Ill ask you
我下次还来你这个  🇨🇳🇬🇧  Ill come back to you next time
下次可以约你吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you to dinner next time
下次约什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens the next time about
没关系,下次再约  🇨🇳🇬🇧  Its okay, ill make another appointment next time
请你给我还是下次付  🇨🇳🇬🇧  Will you pay for it for me or next time
下次我给你  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill give it to
好的,亲爱的下次约  🇨🇳🇬🇧  Okay, dear next time
下次有时间约会吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time for a date next time
你说的对,我等下还有事,下次见  🇨🇳🇬🇧  Youre right, Ill wait, See you next time
我们可以约下一次学习吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make an appointment for the next time
下次还会去玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play again next time
下一次等你回来之后我们微信约  🇨🇳🇬🇧  Next time we wait until you come back we WeChat
下次换我请你  🇨🇳🇬🇧  Next time, change me to invite you
下次我再带你  🇨🇳🇬🇧  Ill take you next time
下次来可以约你出来吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you out for dinner next time
我想预约一次,18  🇨🇳🇬🇧  Id like to make an appointment, 18
你先给我运费、下次再退还回你  🇨🇳🇬🇧  You give me the freight first, the next time to return you

More translations for Lần tới tôi hỏi anh

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny