Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chỉ có bữa ăn tối, và bạn phải nhớ để ăn in Chinese?

我刚吃晚饭,你必须记住吃饭

More translations for Tôi chỉ có bữa ăn tối, và bạn phải nhớ để ăn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight

More translations for 我刚吃晚饭,你必须记住吃饭

吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
我刚刚吃过晚饭  🇨🇳🇬🇧  I just had dinner
刚刚吃完晚饭  🇨🇳🇬🇧  Just finished dinner
我刚吃完晚饭  🇨🇳🇬🇧  I just finished dinner
刚吃饱晚饭  🇨🇳🇬🇧  Just had enough dinner
刚吃完晚饭  🇨🇳🇬🇧  Just finished dinner
吃饭前必须洗手  🇨🇳🇬🇧  Wash your hands before eating
你必须记住  🇨🇳🇬🇧  You have to remember
我刚吃完晚饭,你也早点去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I just finished dinner, and you go to dinner early
我刚吃完饭,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  I just finished eating
吃晚饭了吗?我刚吃完  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner? I just finished eating
我吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  I have dinner
吃饭吃饭,吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat, eat, eat
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Sup on
没事,我刚刚吃过晚饭  🇨🇳🇬🇧  Its all right. I just had dinner
记得吃饭  🇨🇳🇬🇧  Remember to eat
吃饭吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
我刚吃完饭  🇨🇳🇬🇧  I have just finished my dinner
刚刚吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Just had lunch