What is your age 🇬🇧 | 🇨🇳 你的年龄是多少 | ⏯ |
What age is your little brother 🇬🇧 | 🇨🇳 你的小弟弟几岁 | ⏯ |
What is your view on old age 🇬🇧 | 🇨🇳 你对晚年的看法是什么 | ⏯ |
For what age is this jacket, and for what age is this check it 🇬🇧 | 🇨🇳 这件夹克衫是几岁的 | ⏯ |
What color is anything height 🇬🇧 | 🇨🇳 身高什么颜色 | ⏯ |
And what is your name 🇬🇧 | 🇨🇳 你叫什么名字 | ⏯ |
Your Age 🇬🇧 | 🇨🇳 你的年龄 | ⏯ |
This is age and maturity enter 🇬🇧 | 🇨🇳 这是年龄和成熟进入 | ⏯ |
What is in your boat and sit down, what is there 🇬🇧 | 🇨🇳 你的船上有什么,坐什么 | ⏯ |
What is your 🇬🇧 | 🇨🇳 你的是什么 | ⏯ |
What age start 🇬🇧 | 🇨🇳 什么年龄开始 | ⏯ |
Whats your age 🇬🇧 | 🇨🇳 你的年龄是多少 | ⏯ |
What’s your age 🇬🇧 | 🇨🇳 你的年龄是多少 | ⏯ |
Enter your age 🇬🇧 | 🇨🇳 进入你的年龄 | ⏯ |
So what is your what is your plan now 🇬🇧 | 🇨🇳 那么你现在的计划是什么 | ⏯ |
My height is 177cm 🇬🇧 | 🇨🇳 我的身高是177cm | ⏯ |
Your height I dont park 🇬🇧 | 🇨🇳 你的身高我不停车 | ⏯ |
Your youngest son is very big place, age 🇬🇧 | 🇨🇳 你的小儿子很大,年龄 | ⏯ |
What does your work, what is your work 🇬🇧 | 🇨🇳 你的工作是什么,你的工作是什么 | ⏯ |
你的真实年龄是多大 🇨🇳 | 🇻🇳 Tuổi thực của bạn là gì | ⏯ |
苹果的分量很大 🇨🇳 | 🇻🇳 Trọng lượng lớn của Apple | ⏯ |
你叫什么名字,怎么称呼 🇨🇳 | 🇻🇳 Tên của bạn là gì, tên của bạn là gì | ⏯ |
重量 🇨🇳 | 🇻🇳 Trọng lượng | ⏯ |
号码多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Số lượng là gì | ⏯ |
你的年龄 🇨🇳 | 🇻🇳 Tuổi của bạn | ⏯ |
你是多少号 🇨🇳 | 🇻🇳 Số của bạn là gì | ⏯ |
你那边什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi của bạn là gì | ⏯ |
你几号 🇨🇳 | 🇻🇳 Số của bạn là gì | ⏯ |
我刚才说的身高体重穿这个M号的会不会小 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ nói chiều cao trọng lượng mặc này số M sẽ không được nhỏ | ⏯ |
号码是多少?我来加你 🇨🇳 | 🇻🇳 Số lượng là gì? Tôi sẽ thêm bạn | ⏯ |
问你叫什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Hỏi bạn tên của bạn là gì | ⏯ |
你水烧起来干嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Đốt nước của bạn là gì | ⏯ |
你的Facebook号码是多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Số Facebook của bạn là gì | ⏯ |
Xin chào tên bạn là gì 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin cho Tn bn lgg | ⏯ |
162cm 体重 54kg 🇨🇳 | 🇻🇳 Trọng lượng 162cm 54kg | ⏯ |
什么叫珍视 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là gì, Trân trọng | ⏯ |
你的名字是你的名字,中国叫郭莲 🇨🇳 | 🇻🇳 Tên của bạn là tên của bạn và tên Trung Quốc của bạn là Guo Lian | ⏯ |
你好,你叫什么名字啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, tên của bạn là gì | ⏯ |