记好这里位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember the location here | ⏯ |
的位置在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
你的位置在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your location | ⏯ |
我的位置在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is My Location | ⏯ |
宽的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Wide position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 position | ⏯ |
位置 🇭🇰 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
这位置有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone in this position | ⏯ |
这个车站的位置布置是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The location of the station is like this | ⏯ |
我们的位置在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Our position is in there | ⏯ |
您的位置是到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your location | ⏯ |
发这样的位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a position like this | ⏯ |
你好,这是我的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is my position | ⏯ |
对于这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 For this position | ⏯ |
这个位置在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this location | ⏯ |
靠窗的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 The location of the window | ⏯ |
靠前的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position at the front | ⏯ |
放牌的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 The position of the card | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |