你觉得我多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do you think I am | ⏯ |
你觉得我多高 🇨🇳 | 🇬🇧 How tall do you think I am | ⏯ |
用多大的你觉得合适 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you think is appropriate | ⏯ |
我觉得你年龄不大 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think youre young | ⏯ |
我觉得很多人都会觉得你很美 🇨🇳 | 🇬🇧 I think a lot of people will think you are beautiful | ⏯ |
你觉得我有多少斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos do you think I have | ⏯ |
我不要你觉得我要我觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to think I want me to | ⏯ |
你觉得多少合适 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you think is appropriate | ⏯ |
我觉得你对 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre right | ⏯ |
你觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think | ⏯ |
我觉得你爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you love me | ⏯ |
我觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I think | ⏯ |
我觉得你很笨,不想多说 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre stupid and dont want to say much | ⏯ |
我觉得你需要多记单词 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you need to remember more words | ⏯ |
让我觉得收获很大 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes me feel like Ive had a lot | ⏯ |
觉得张扬真大 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its really big | ⏯ |
你觉得我傻吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im stupid | ⏯ |
你觉得我咋样 🇨🇳 | 🇬🇧 You think Im different | ⏯ |
我觉得你应该 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you should | ⏯ |
我觉得你很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre fine | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |