你好像不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont seem happy | ⏯ |
我开你的车,好像不好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I drive your car, dont I look good | ⏯ |
放不开 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont open | ⏯ |
太放不开你的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much to let your love go | ⏯ |
像放屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Like farting | ⏯ |
好像在放鬼片儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like putting a ghost movie | ⏯ |
你今天好像很开心啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to be very happy today | ⏯ |
你以后放屁不要蒙被子放屁好不好?把被子掀开在放屁 🇨🇳 | 🇬🇧 You later fart dont be covered with quilt farting good? Turn the quilt off in farts | ⏯ |
开放 🇨🇳 | 🇬🇧 Open | ⏯ |
开放 🇨🇳 | 🇬🇧 To open up | ⏯ |
你那边信号好像不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your signal doesnt seem good | ⏯ |
想放屁,放不出来,里面好像有气一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to fart, cant play out, it seems to have gas inside | ⏯ |
好像不会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem to be | ⏯ |
好像他们之间是不开心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like theyre not happy | ⏯ |
我和你好像很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like you and Me | ⏯ |
抱着她不放开 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold her and dont let go | ⏯ |
你好像不喜欢这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont seem to like it here | ⏯ |
永远不会放开你的手 🇨🇳 | 🇬🇧 Never let go of your hand | ⏯ |
你还需要喝开水吗?放点茶叶给你好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any more boiled water? Put some tea for you, okay | ⏯ |
好像不是很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem like a good look | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |