Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,这里有WIFI吗 in Vietnamese?

Xin lỗi, có WIFI ở đây không

More translations for 请问一下,这里有WIFI吗

请问有WIFI吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have WIFI
请问这里WIFI可以上吗  🇨🇳🇬🇧  Could WIFI be available here, please
请问一下,这里哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is it
请问这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here, please
请问这里是下去吗  🇨🇳🇬🇧  Is this going to go down, please
请问一下,这里可以刷卡吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, can I swipe here
请问房间里的WIFI能用吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask the WIFI in the room
请问这里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here, please
请问这里有中餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any Chinese food here
请问这里有人坐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone sitting here, please
请问这里有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a toilet here, please
请问这里有地图吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a map here, please
请问这里有泳裤吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any swimming trunks here, please
请问这里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy here, please
请问一下,有有订单吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, are there any orders
请问一下,有订单吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, do you have an order
请问请问这里哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet here
打扰一下,请问这个药有吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, do you have this medicine
请问你这里有  🇨🇳🇬🇧  Do you have one here, please
请问这里有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here, please

More translations for Xin lỗi, có WIFI ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
WIFI的有WIFI现在呢  🇨🇳🇬🇧  WIFI has WIFI now
WIFI  🇨🇳🇬🇧  Wifi
wifi  🇨🇳🇬🇧  Wifi
WIFI,有没有连接WIFI  🇨🇳🇬🇧  WIFI, IS THERE A WIFI CONNECTION
有WIFI  🇨🇳🇬🇧  There is WIFI
WIFI box  🇨🇳🇬🇧  WIFI box
WIFI密码  🇨🇳🇬🇧  WIFI password
移动wifi  🇨🇳🇬🇧  Mobile wifi
有免费WiFi  🇨🇳🇬🇧  Free WiFi
wifi密码  🇨🇳🇬🇧  wifi password
Hello WIFI万  🇨🇳🇬🇧  Hello WIFI