Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
更容易的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easier | ⏯ |
是非常容易让人理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very easy to understand | ⏯ |
用中文写还是英文写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write in Chinese or in English | ⏯ |
而且十分容易理解 🇨🇳 | 🇬🇧 And its very easy to understand | ⏯ |
这是文章中关于词的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the understanding of words in the article | ⏯ |
理解父母的不易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not easy to understand parents | ⏯ |
容易的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy | ⏯ |
容易的 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy | ⏯ |
那你能理解中文的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Chinese means | ⏯ |
谢谢你的支持和理解,我们也不容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your support and understanding, we are not easy | ⏯ |
很容易很容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy | ⏯ |
我感觉韩文容易。但是我希望你能学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel korean is easy. But I hope you can learn Chinese | ⏯ |
对中国文化理解的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good understanding of Chinese culture | ⏯ |
我觉得你不能理解我的中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think you can understand my Chinese | ⏯ |
容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy | ⏯ |
看你容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy to see you | ⏯ |
这个很容易修理 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is easy to repair | ⏯ |
容易的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy things | ⏯ |
很容易的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy | ⏯ |
写中文呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about writing Chinese | ⏯ |