Chinese to Vietnamese

How to say 打不通 in Vietnamese?

Nó không hoạt động

More translations for 打不通

打不通  🇨🇳🇬🇧  It doesnt work
我打不通  🇨🇳🇬🇧  I cant get through
打一下通不  🇨🇳🇬🇧  Give it a call, wont you
电话打不通  🇨🇳🇬🇧  The phone doesnt work
手机电话打不通  🇨🇳🇬🇧  Cell phone doesnt work
在中国是不是打不通  🇨🇳🇬🇧  Is it impossible to get through in China
他的电话也打不通  🇨🇳🇬🇧  He cant get through
电话打不通,好想你  🇨🇳🇬🇧  I cant get through the phone, I miss you
我再试试能不能打通  🇨🇳🇬🇧  Ill try again if I can get through
他的电话一直打不通  🇨🇳🇬🇧  His phone keeps him out of the line
那打不打不打  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to fight
打不打  🇨🇳🇬🇧  Cant fight
我打不通电话,你来试试  🇨🇳🇬🇧  I cant make a phone call
刚才打你电话没打通  🇨🇳🇬🇧  I didnt get through the call just now
不通用  🇨🇳🇬🇧  Not universal
不通过  🇨🇳🇬🇧  Dont pass
打开窗子,给房间通通风  🇨🇳🇬🇧  Open the window and ventilate the room
不能沟通  🇨🇳🇬🇧  Cant communicate
你不通过  🇨🇳🇬🇧  You dont pass
语言不通  🇨🇳🇬🇧  The language doesnt work

More translations for Nó không hoạt động

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no