Chinese to Vietnamese

How to say 看到你都流口水了 in Vietnamese?

Tôi thấy tất cả các bạn drooling

More translations for 看到你都流口水了

看到流口水  🇨🇳🇬🇧  See the drooling
唔好流口水  🇭🇰🇬🇧  Dont be inferior
流水了  🇨🇳🇬🇧  Its running water
流水  🇨🇳🇬🇧  Water
水流  🇨🇳🇬🇧  Flow
流村到了  🇨🇳🇬🇧  The village has arrived
看到你都不认识我了  🇨🇳🇬🇧  See you dont even know me
你看到的都是  🇨🇳🇬🇧  All you see is
口水  🇨🇳🇬🇧  Saliva
口水  🇭🇰🇬🇧  Saliva
我会发到你吐口水OK  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a spit OK
流水号  🇨🇳🇬🇧  Flowing Water No
到了路口  🇨🇳🇬🇧  To the junction
你看到我了  🇨🇳🇬🇧  Did you see me
你看不到了  🇨🇳🇬🇧  You cant see it
我看到你了  🇨🇳🇬🇧  I see you
你看到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see that
出口流程  🇨🇳🇬🇧  Export process
轮流口射  🇨🇳🇬🇧  Take turns to shoot
流动人口  🇨🇳🇬🇧  Floating population

More translations for Tôi thấy tất cả các bạn drooling

看到流口水  🇨🇳🇬🇧  See the drooling
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing