Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
因为现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its busy right now | ⏯ |
我们现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 We are busy now | ⏯ |
也许你现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre busy right now | ⏯ |
现在工厂很忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is very busy now | ⏯ |
你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
你现在正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You are busy now | ⏯ |
我现在在忙呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
你现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
现在不忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy now | ⏯ |
我忙到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy until now | ⏯ |
你忙吗?现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy? Right now | ⏯ |
我现在很忙,明天和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now, Talk to you tomorrow | ⏯ |
麦克现在信息真的很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Mikes information is really busy right now | ⏯ |
Peter現在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Peters busy right now | ⏯ |
你好,现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
我现在相当忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im quite busy now | ⏯ |
现在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to now | ⏯ |
明天啊,现在不忙吗现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, isnt it busy now | ⏯ |