Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ chờ ở trên này in Chinese?

我会在这儿等

More translations for Tôi sẽ chờ ở trên này

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23

More translations for 我会在这儿等

在这儿等着我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我在这儿等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you here
等会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait for a while
等我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a moment
等会,我在这里等你啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill wait for you here
等一会儿  🇨🇳🇬🇧  wait a little while
等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a while
你等我一会儿  🇨🇳🇬🇧  You wait for me for a while
我等她一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for her for a while
稍等我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for me
我们等会儿到  🇨🇳🇬🇧  Well be there later
我等一会儿吃  🇨🇳🇬🇧  Ill wait a moment to eat
再等我一会会儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a while
我在这儿等你,没关系  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you here, its okay
我还要在这儿等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait here
这个我等会儿告诉你吧!  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you later
你在儿童等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me in the children
我要等会儿再睡  🇨🇳🇬🇧  Ill be late to sleep later
等一小会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a little while