懂一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Know a little bit | ⏯ |
你能不能说慢一点?我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak more slowly? I dont understand | ⏯ |
没听懂,你说慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, you say slow down | ⏯ |
但是我可以听得懂一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 But I can understand a little | ⏯ |
你能讲明白一点吗?讲明白点,听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it clear? Speak clearly, dont understand | ⏯ |
请你说慢一点,我就能听懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak more slowly, I will understand | ⏯ |
我能说一点点简单的英语,但是我都能听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak a little simple English, but I can understand it | ⏯ |
少女听不懂,你能不能正常点 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls dont understand, can you be normal | ⏯ |
你讲慢一点,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak slowly, I dont understand | ⏯ |
我懂一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I know a little English | ⏯ |
听话一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen a little | ⏯ |
都能听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Can understand | ⏯ |
你能听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand | ⏯ |
能听懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand me | ⏯ |
它听得懂你真的一点点的非常棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really good to understand you | ⏯ |
哦,我懂一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know a little English | ⏯ |
只能喝一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a little drink | ⏯ |
你能听懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
老师,他有点听不太懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, he doesnt understand much | ⏯ |
位于哪一天能听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 On what day can I understand it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |